Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

quang quác

Academic
Friendly

Từ "quang quác" trong tiếng Việt một từ tượng thanh, dùng để mô tả âm thanh gà mái thường phát ra, đặc biệt khi chúng mới đẻ trứng. Âm thanh này có thể được nghe thấy khá rõ ràng thường được coi đặc trưng của gà mái trong thời gian này.

Phân tích từ "quang quác":
  1. Định nghĩa: "Quang quác" tiếng kêu của gà mái, thường được phát ra khi chúng cảm thấy hào hứng hoặc muốn thông báo rằng chúng vừa mới đẻ trứng.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Gà mái đã quang quác khi vừa đẻ xong."
    • Câu nâng cao: "Mỗi sáng, khi ánh nắng đầu tiên chiếu rọi, tiếng quang quác của gà mái vang lên khắp sân, báo hiệu một ngày mới bắt đầu."
  3. Biến thể của từ:

    • Không nhiều biến thể khác nhau của từ "quang quác". Tuy nhiên, bạn có thể thấy âm điệu cách phát âm có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh cảm xúc của người nói.
  4. Nghĩa khác:

    • Mặc dù "quang quác" chủ yếu mô tả âm thanh của gà mái, trong một số ngữ cảnh, có thể được dùng để chỉ những tiếng kêu ồn ào hoặc hỗn loạn khác, nhưng thường liên quan đến động vật.
  5. Từ gần giống:

    • "Quác" cũng một tiếng kêu tương tự nhưng thường dùng để chỉ âm thanh của gà trống.
    • "Cục tác" âm thanh của vịt, khá giống nhưng không hoàn toàn giống "quang quác".
  6. Từ đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa không nhiều, nhưng có thể sử dụng "kêu" để diễn đạt âm thanh chung chung, mặc dù không đặc trưng như "quang quác".
  7. Liên quan:

    • "" động vật chính liên quan đến từ "quang quác".
    • Các từ liên quan khác có thể "đẻ trứng", "kêu", "âm thanh".
Tóm lại:

"Quang quác" một từ thú vị trong tiếng Việt, không chỉ thể hiện âm thanh còn mang lại hình ảnh sống động về đời sống của những con gà mái.

  1. Tiếng kêu của gà mái mới đẻ.

Similar Spellings

Words Containing "quang quác"

Comments and discussion on the word "quang quác"